Có 2 kết quả:
鏡頭 jìng tóu ㄐㄧㄥˋ ㄊㄡˊ • 镜头 jìng tóu ㄐㄧㄥˋ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) camera lens
(2) camera shot (in a movie etc)
(3) scene
(2) camera shot (in a movie etc)
(3) scene
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) camera lens
(2) camera shot (in a movie etc)
(3) scene
(2) camera shot (in a movie etc)
(3) scene
Bình luận 0